NAD+ có thực sự hiệu quả không? Tại sao Coenzyme này có thể là chìa khóa chống lão hóa

NAD+ có thực sự hiệu quả không? Tại sao Coenzyme này có thể là chìa khóa chống lão hóa
‌‌‌‌NAD+ là gì?
Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+) được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống. NAD+, nicotinamide adenine dinucleotide, là dạng hoạt động của vitamin B3 . Mặc dù các dạng phổ biến của B3 như niacin và niacinamide đã có mặt như các chất bổ sung chế độ ăn uống trong nhiều thập kỷ, các chất bổ sung tăng cường NAD+ mới hơn và chuyên biệt hơn, chẳng hạn như nicotinamide mononucleotide (NMN) và nicotinamide riboside (NR) , đang thu thập được nhiều bằng chứng khoa học cho thấy chúng có tác dụng chống lại một số khía cạnh chính của quá trình lão hóa tế bào.

NAD+ tham gia vào nhiều quá trình của tế bào, bao gồm sản xuất năng lượng, sửa chữa tế bào và tối ưu hóa chức năng tổng thể của tế bào. Vì mức NAD+ giảm theo tuổi tác ngay cả khi hấp thụ đủ niacin hoặc niacinamide, nên việc phục hồi mức NAD+ đã cạn kiệt đang nổi lên như một phần của chiến lược chống lão hóa cũng như thúc đẩy sức khỏe tế bào.

‌‌‌‌Chức năng của NAD+ là gì?
NAD+ là một trong những phân tử quan trọng nhất trong cơ thể con người và được gọi là “chất mang điện tử phổ quát” trong cơ thể. Nước được gọi là “dung môi phổ quát”. Cả hai đều quan trọng như nhau đối với sức khỏe của chúng ta.

Để hiểu NAD+, trước tiên điều quan trọng là phải hiểu hydro. Một nguyên tử hydro bao gồm một proton tích điện dương và một electron tích điện âm. Nếu nguyên tử hydro mất electron, nó sẽ trở thành tích điện dương. Và nếu nó nhận thêm một electron, nó sẽ trở thành tích điện âm. Hydro không có điện tích khi một proton được ghép với một electron.

Dấu + trong NAD+ biểu thị phân tử NAD mang điện tích dương vì nó chứa proton hydro mang điện tích dương mà không có electron. Trong một số phản ứng hóa học, NAD+ có thể chấp nhận hydro mang điện tích âm chứa hai electron để tạo thành NADH . Giống như đồng xu có hai mặt, NAD+ và NADH được gọi là “cặp oxy hóa khử”, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hai dạng của cùng một phân tử hoặc nhận hoặc mất electron. Phản ứng oxy hóa khử liên quan đến việc nhận hoặc mất electron. Trong phản ứng này của NAD+ với NADH, giá trị thu được ròng là một electron mang điện tích âm để trung hòa điện tích dương của NAD+. Vì NADH không mang điện tích nên nó không có dấu +. Nó không mang điện tích nhưng vẫn quan trọng.

NAD+ rất quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng
Cả NAD+ và NADH đều rất quan trọng để tế bào của chúng ta hoạt động bình thường. Chúng cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng. Chúng cũng cần thiết để chuyển đổi các phân tử thành dạng hoạt động của chúng. Ví dụ, coenzyme Q10 là một trong những chất chống oxy hóa tế bào quan trọng nhất và cũng rất quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng tế bào trong ty thể. Sau khi CoQ10 thực hiện chức năng của mình, nó sẽ chuyển từ dạng hoạt động (ubiquinol) sang dạng không hoạt động (ubiquinone). Để tái tạo CoQ10 thành dạng hoạt động, NADH cung cấp một hydro và một electron ubiquinone để tạo thành ubiquinol. Một phân tử oxy lấy thêm electron,n và sau đó NADH được chuyển đổi trở lại thành NAD+.

Các phản ứng mà NAD+ tham gia khác với NADH. Tế bào cần cả hai vì NADH không thể làm những gì NAD+ có thể làm và ngược lại. Tế bào cần cả NAD+ và NADH để tạo ra năng lượng cho tế bào cũng như xây dựng hoặc sửa chữa các phân tử, bao gồm DNA, màng tế bào, protein và hormone.

Sự khác biệt giữa NAD+ và NADH
NAD+ và NADH tác động lên các phân tử khác nhau. NAD+ đặc biệt quan trọng trong việc cho phép một số hợp chất chuyên biệt điều chỉnh chức năng tế bào thực hiện nhiệm vụ của chúng. Ví dụ, NAD+ rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của sirtuin. Nếu không có NAD+, các protein tế bào này không được kích hoạt để chống lại quá trình lão hóa tế bào và điều chỉnh tình trạng viêm. Sirtuin được kích hoạt bởi NAD+ cũng thúc đẩy quá trình trao đổi chất bình thường, bao gồm kiểm soát lượng đường trong máu và cân nặng cơ thể.

Một tác dụng chống lão hóa lớn khác của NAD+ là nó làm chậm đồng hồ di truyền tích tắc trong mỗi tế bào. Đồng hồ này xác định thời điểm tuổi già bắt đầu và liên quan đến độ dài của telomere như một tín hiệu. Telomere là các đoạn đầu mút của DNA (vật liệu di truyền của chúng ta). Telomere càng ngắn thì càng ảnh hưởng đến biểu hiện gen. Kết quả là tế bào lão hóa. NAD+ là một trong những hợp chất chính chống lại sự ngắn lại của telomere.

‌‌‌‌Hậu quả của lão hóa và mức độ NAD+ thấp hơn
NAD+ là một phân tử tế bào rất quan trọng. Một trong những lý do khiến tế bào bắt đầu mất chức năng bình thường khi lão hóa là mức NAD+ có xu hướng giảm khi chúng ta già đi. Do đó, mức NAD+ thấp có thể dẫn đến:

Sự suy giảm quá trình trao đổi chất, dẫn đến tăng cân và kiểm soát lượng đường trong máu kém
Mệt mỏi
Giảm sức khỏe mạch máu
Mất cơ do tuổi tác (sarcopenia)
Mất trí nhớ và suy giảm tinh thần do lão hóa
Mất thị lực và thính lực do tuổi tác
‌‌‌‌Ngăn ngừa sự suy giảm NAD+ liên quan đến tuổi tác
Lý do lớn khiến mức NAD+ giảm theo tuổi tác là do tình trạng viêm mãn tính. Thuật ngữ inflammaging được sử dụng để chỉ tác động có hại của tình trạng viêm mãn tính, cấp độ thấp đối với quá trình lão hóa nhanh hơn.

Một trong những hậu quả của tình trạng viêm là sự sụt giảm NAD+. Tình trạng viêm gây ra sự gia tăng của một loại enzyme tế bào gọi là CD38. Loại enzyme này phân hủy NAD+ và trên thực tế, cả các tiền chất của nó nữa.May mắn thay, các polyphenol thực vật như resveratrol , quercetin , luteolin và có thể là các loại khác có thể làm giảm hoạt động của CD38.

Một yếu tố khác quan trọng trong việc duy trì mức NAD+ là khôi phục NAD+ từ NADH khi nó tiếp nhận một electron. Một loại enzyme cụ thể được gọi là NQO1 có khả năng khôi phục NAD+. Tầm quan trọng của quá trình chuyển đổi này là hiển nhiên vì gen NQO1 được gọi là “gen trường thọ”.

Quá ít NQO1 có liên quan đến việc giải độc kém, mức năng lượng thấp hơn và chức năng tế bào bị thay đổi. NQO1 hoạt động với NADH, chuyển đổi CoQ10 từ dạng không hoạt động (ubiquinone) thành dạng hoạt động (ubiquinol) và trong quá trình này cũng tạo ra NAD+. NQO1 cũng quan trọng trong việc kích hoạt vitamin K để cho phép nó hoạt động trong quá trình đông máu, sức khỏe xương và các chức năng khác.

Một mục tiêu quan trọng trong chống lão hóa là tăng cường biểu hiện của gen NQO1 này . Mục tiêu này có thể đạt được bằng cách tạo ra một loại protein được gọi là Nrf2 và giảm bởi một loại protein BET khác đã biết. Một lần nữa, mục tiêu này được thực hiện bằng polyphenol, đặc biệt là resveratrol . Và vì resveratrol có thể trực tiếp làm tăng hoạt động của NQO1 cũng như làm tăng Nrf2 và làm giảm protein BET cùng với CD38 và tình trạng viêm nên có lý do đáng kể để sử dụng resveratrol cùng với tiền chất NAD+ để tăng mức NAD+. 5,10,11

Ngoài ra, resveratrol còn có tác dụng trực tiếp cũng như thúc đẩy tác dụng chống lão hóa của sirtuin. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy resveratrol có thể giúp chống viêm và tăng cường chức năng tinh thần. 12,13 Liều dùng thông thường của resveratrol là 500 đến 1.000 mg mỗi ngày.

‌‌Thực phẩm bổ sung tăng cường NAD+ có hiệu quả không?
Do tầm quan trọng của NAD+ đối với chức năng tế bào và chống lại quá trình lão hóa, các chiến lược tăng cường NAD+ thông qua việc bổ sung nicotinamide mononucleotide (NMN) và nicotinamide riboside (NR) đang ngày càng phổ biến.

Cả hai dạng vitamin B3 tăng cường này đều đã được chứng minh là có thể tăng mức NAD+ và duy trì mức đó khi sử dụng liên tục. Trên thực tế, NR và NMN được gọi là chất tăng cường NAD+ trong tài liệu y khoa vì chúng làm tăng mức NAD+ rất hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy các chất bổ sung tăng cường NAD+ như NR và NMN có thể cải thiện nhiều đặc điểm đặc trưng cổ điển của quá trình lão hóa tế bào. 3,4 Nghiên cứu khoa học ngày càng phát triển, hiện có hơn 100 nghiên cứu, đã dẫn đến sự nhiệt tình lớn đối với các tác dụng chống lão hóa có thể có của NMN và NR. Những tác dụng này đang trong quá trình được xác minh trong các thử nghiệm lâm sàng trên người. Hiện tại, có hơn 40 thử nghiệm lâm sàng trên người đang được tiến hành với NMN hoặc NR để đánh giá nhiều lợi ích sức khỏe của nó, bao gồm chức năng cải thiện của não, hệ thống tim mạch và quá trình trao đổi chất. Vì vậy, sẽ sớm có thêm nhiều dữ liệu hơn nữa. Những dữ liệu hiện có đã khá đáng khích lệ.

‌‌Nên sử dụng loại nào? NMN hay NR?
Hầu hết các dữ liệu lâm sàng hiện có trên người đều sử dụng nicotinamide riboside (NR) , tập trung vào tác dụng của nó đối với chức năng nhận thức, tâm trạng, quá trình trao đổi chất, stress oxy hóa, sức khỏe mạch máu, sức khỏe gan và kiểm soát lượng đường trong máu. Tổng cộng chín thử nghiệm lâm sàng trên người với NR đều cho thấy nó làm tăng mức NAD+, nhưng nhìn chung, kết quả cải thiện các vấn đề sức khỏe khác nhau vẫn chưa mang lại kết quả nhất quán.

Những phát hiện nhất quán nhất với NR là cải thiện chức năng não và thúc đẩy sức khỏe mạch máu. Nhiều chuyên gia, đáng chú ý nhất là Tiến sĩ David Sinclair của Harvard, cảm thấy rằng nicotinamide mononucleotide (NMN) là chất tăng cường NAD+ tốt nhất và cá nhân ông dùng 1.000 mg mỗi ngày (cũng như 1.000 mg resveratrol). Có rất nhiều lý do để tin rằng NMN sẽ cho kết quả lâm sàng tốt hơn NR.

Trong khi cả NR và NMN đều làm tăng NAD+ thì vẫn có một số lợi thế được đề xuất đối với NMN.  Vì NMN tiến gần hơn một bước đến quá trình sản xuất NAD+ và một chất vận chuyển cụ thể đã được xác định là đưa NMN trực tiếp vào tế bào, nên nó có thể được sử dụng tốt hơn NR. Ngược lại, mặc dù một số NR uống được đưa vào mô mà không thay đổi, nhưng hiện nay có vẻ như phần lớn NR được uống vào bị phân hủy thành niacinamide thông thường. Điều đó có thể là một vấn đề vì nó dẫn đến một số cơ chế phản hồi làm suy yếu NAD+ và niacinamide là chất ức chế mạnh hoạt động của sirtuin.

Sự chuyển đổi phần lớn NR uống vào thành niacinamide có thể là một lý do khác để giải thích tại sao nghiên cứu trên động vật cho thấy NMN tạo ra nhiều tác dụng có lợi hơn và mạnh hơn NR. Ví dụ, trong một nghiên cứu trên chuột, NMN đã chứng minh được nhiều cải thiện về tình trạng suy giảm sinh lý liên quan đến tuổi tác. Những con chuột được dùng NMN trong hơn một năm và thấy có sự cải thiện về chức năng ty thể và chuyển hóa, độ nhạy insulin và chuyển hóa lipid, mật độ xương, thị lực và chức năng miễn dịch. Những con chuột được dùng NMN cũng có sức bền và khả năng thể chất tăng lên tới 80%. Những tác dụng này không được tạo ra bởi NR.

Trong các mô hình chuột bị lão hóa não, cả NMN và NR đều đã được chứng minh là có tác dụng làm giảm sự tích tụ beta-amyloid, một hợp chất chính dẫn đến suy giảm chức năng não.  NR có lợi thế rõ ràng ở đây vì nó cũng đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện nhận thức.

Cùng với Tiến sĩ David Sinclair của Harvard, một nhà nghiên cứu hàng đầu khác về NMN là Tiến sĩ Shin-ichiro Imai tại Trường Y khoa Đại học Washington ở St. Louis, MO. Nghiên cứu của ông trên chuột chỉ ra rằng NMN tạo ra những tác động rõ ràng trong việc làm chậm các dấu hiệu lão hóa cũng như tăng cường năng lượng và quá trình trao đổi chất. Theo Tiến sĩ Imai, nếu những kết quả này ở chuột được áp dụng cho con người, chúng chỉ ra rằng việc bổ sung NMN có thể cải thiện đáng kể tuổi sinh học của một người, độ tuổi mà cơ thể hoạt động được phản ánh trong phép đo các dấu hiệu sinh học khác nhau.

‌‌‌‌Liều dùng và tác dụng phụ
Nhìn chung, liều dùng cho nicotinamide mononucleotide (NMN) đang được nghiên cứu là 250 đến 500 mg mỗi ngày, trong khi nicotinamide riboside (NR) được dùng với liều 1.000 mg mỗi ngày. Các mức liều này đã được chứng minh là dung nạp tốt và không có tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc.

Để lại một bình luận